Giá tiêu thế giới cập nhật liên tục

Giá tiêu thế giới

Thị trường USD/Tấn Thay đổi VNĐ/kg (*)
Indonesia - Black Pepper7,297-0.14
Indonesia - White Pepper10,142-0.13
Brazil Black - Pepper ASTA 5706,4001.56
Malaysia - Black Pepper ASTA9,6000
Malaysia - White Pepper ASTA12,8000
Viet Nam - Black Pepper 500 g/l6,2400
Viet Nam - Black Pepper 550 g/l6,3700
Viet Nam - White Pepper ASTA9,1502.19

- Đơn vị tính: USD/tấn

- Mức thay đổi: %, so với ngày trước đó

- Nguồn: Cộng đồng Hồ tiêu Quốc tế

* Giá quy đổi VNĐ/kg do giatieu.com thực hiện theo tỷ giá của ngân hàng Vietcombank

Giá tiêu Ấn Độ

Loại tiêu Rupee/tạ Thay đổi VNĐ/kg (*)
GARBLED70,800200
Gram/lít67,800200
UNGARBLED68,800200

- Đơn vị tính: Rupee (INR)/tạ

- Thay đổi: Rupee (INR)/tạ, so với ngày trước đó

* Giá quy đổi VNĐ/kg do giatieu.com thực hiện theo tỷ giá của ngân hàng Vietcombank